Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

conjure /'kʌndʒə[r]/  

  • Động từ
    làm trò ảo thuật
    a name to conjure with
    xem name
    conjure something up
    gợi lên
    một giai điệu gọi lên những kỷ niệm đẹp
    gọi (hồn)
    conjure up the spirits of the dead
    gọi hồn những người đã chết
    conjure something up, conjure something up from (out of) something
    làm hiện ra ngay, cứ như là bằng ma thuật
    tôi đã mất cái bút, nhưng cô ta làm hiện ra ngay từ đâu đấy một cái khác, cứ như là bằng ma thuật
    Động từ
    /'kəndʒʊə[r]/
    trịnh trọng yêu cầu; trịnh trọng kêu gọi
    trong hơi thở tàn dư, anh ta trịnh trọng kêu gọi họ chăm sóc các con của anh

    * Các từ tương tự:
    conjurer