Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
etching
/'et∫iη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
etching
/ˈɛʧɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
etch
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thuật khắc a-xít
bản khắc a-xít
hanging
on
the
wall
was
a
fine
etching
of
the
church
treo trên tường là một bức tranh nhà thờ khắc a-xít rất đẹp
* Các từ tương tự:
etching method
,
etching-knife
,
etching-needle
noun
plural -ings
[count] :a picture made by putting ink on an etched piece of metal and then pressing paper against the metal
verb
After the design has been painted on, acid is used to etch the metal plate
engrave
incise
carve
inscribe
grave
cut
score
scratch
corrode
eat
into
The scene will be etched into my memory forever
impress
imprint
engrave
ingrain
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content