Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
era
/'iərə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
era
/ˈerə/
/Brit ˈɪərə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
era
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
kỷ nguyên
the
Christian
era
kỷ nguyên công giáo, công nguyên
thời đại
we
are
living
in
the
computer
era
chúng ta đang sống trong thời đại máy vi tính
* Các từ tương tự:
eradiate
,
eradiation
,
eradicable
,
eradicate
,
eradication
,
eradicative
,
eradicator
,
erasability
,
erasable
noun
plural eras
[count] :a period of time that is associated with a particular quality, event, person, etc.
the
Victorian
era
the
Christian
era
the
era
of
the
horse
and
buggy
We're
just
now
entering
an
era
of
great
prosperity
.
His
death
marks
the
end
of
an
era. -
compare
epoch
* Các từ tương tự:
eradicate
,
erase
,
eraser
,
erasure
noun
They lived in an era of peace
age
period
time
(
s
)
day
(
s
)
epoch
stage
generation
cycle
date
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content