Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ER
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
er
/ˈəː/
/ˈɚː usually with a prolonged vowel/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(viết tắt của từ Latinh Elizabeth Regina)
nữ hoàng Elizabeth
* Các từ tương tự:
era
,
eradiate
,
eradiation
,
eradicable
,
eradicate
,
eradication
,
eradicative
,
eradicator
,
erasability
interjection
used when you are speaking and you are not sure what to say
What's
the
answer
?
Well
, er,
I
just
don't
know
.
* Các từ tương tự:
-er
,
ER
,
era
,
eradicate
,
erase
,
eraser
,
erasure
,
ere
,
erect
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content