Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Eng
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(viết tắt của engineer)kỹ sư
(viết tắt của engineering) kỹ thuật
(viết tắt của England, English) nước Anh; người Anh
* Các từ tương tự:
engage
,
engaged
,
engagement
,
engagement ring
,
Engagements
,
engager
,
engaging
,
engagingly
,
engarland
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content