Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
en
/en/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
N, n (chữ cái)
n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m)
* Các từ tương tự:
en bloc
,
en clair
,
en dash
,
en famille
,
en fraction
,
en masse
,
en passant
,
en règle
,
en rgle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content