Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    N, n (chữ cái)
    n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m)

    * Các từ tương tự:
    en bloc, en clair, en dash, en famille, en fraction, en masse, en passant, en règle, en rgle