Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
emancipate
/i'mænsipeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emancipate
/ɪˈmænsəˌpeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emancipate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
giải phóng
emancipate
slaves
giải phóng nô lệ
women
are
still
struggling
to
be
fully
emancipated
phụ nữ vẫn còn đang đấu tranh để được giải phóng hoàn toàn
verb
-pates; -pated; -pating
[+ obj] formal :to free (someone) from someone else's control or power
emancipate
a
slave
He
felt
the
only
way
to
emancipate
himself
from
his
parents
was
to
move
away
.
verb
Britain emancipated the slaves almost 50 years before Lincoln's Emancipation Proclamation
release
set
free
liberate
enfranchise
manumit
loose
let
loose
let
go
set
free
disenthral
unfetter
unchain
unshackle
deliver
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content