Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elasticity
/,elæ'stisəti/
/i,læ'stisəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elasticity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
tính co dãn, tính đàn hồi
* Các từ tương tự:
Elasticity of demand
,
Elasticity of input substitution
noun
Dry hair has no elasticity: it's brittle and breaks easily when brushed or combed
flexibility
resilience
rubberiness
plasticity
ductility
springiness
stretchability
stretchiness
stretch
suppleness
pliancy
Colloq
give
Their plan lacks the elasticity needed to accommodate changes
flexibility
adjustability
adaptability
tolerance
suppleness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content