Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    kiếm được (tiền…) (nhờ làm việc, cho vay…)
    he earns £10,000 a year
    anh ta kiếm được 10.000 bảng Anh mỗi năm
    chị ta kiếm sống bằng cách hát ở một hộp đêm
    tính trung thực của ông làm cho ông rất được kính trọng
    earn (turn) an honest penny
    xem honest
    earn one's keep
    làm việc cật lực để nuôi thân

    * Các từ tương tự:
    earner, earnest, earnestly, earnestness, Earning, earnings, Earnings driff, Earnings function, earnings-related