Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
earl
/ə:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
earl
/ˈɚl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác countess)
bá tước (ở Anh)
* Các từ tương tự:
earldom
,
earless
,
earliness
,
earlobe
,
earlock
,
early
,
early bird
,
early closing
,
early warning
noun
plural earls
[count] :a high-ranking member of the British nobility
* Các từ tương tự:
earliest
,
earlobe
,
early
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content