Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dusky
/'dʌski/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dusky
/ˈdʌski/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dusky
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
mờ tối
the
dusky
light
inside
the
cave
ánh mờ tối trong hang
sậm màu
dusky
red
màu đỏ sậm
có da màu
dusky
tribes
những bộ lạc da màu
adjective
duskier; -est
somewhat dark
a
dusky
brown
in
the
dusky
firelight
adjective
'Dusky diamonds' is another name for coal. A dusky gentleman offered to see her home safely
dark
black
ebony
sable
jet-black
swarthy
swart
dark-complected
dark-complexioned
An ominous figure was lurking in the dusky area under the stairs
shadowy
shady
dim
dark
unilluminated
unlit
murky
subfusc
subfuscous
gloomy
obscure
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content