Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dung
/dʌη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dung
/ˈdʌŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dung
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dung
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Việt-Anh
Danh từ
phân thú vật (nhất là phân dùng làm phân bón)
* Các từ tương tự:
dung-beetle
,
dung-cart
,
dung-fly
,
dung-fork
,
dung-heap
,
dung-yard
,
dungaree
,
dungarees
,
dungeon
noun
[noncount] :solid waste from an animal
cow
/
cattle
dung
* Các từ tương tự:
dungarees
,
dungeon
noun
The dung is spread on the fields
manure
muck
droppings
cow-pats
fertilizer
guano
excrement
faeces
or
US
feces
US
cow
or
buffalo-chips
horse-apples
Taboo
shit
Tolerate, be tolerant toward, leav unpunished
Độ lượng dung người
To
show
tolerance
toward
people
Tội ác trời không dung
Crimes
which
Heaven
will
not
leav
unpunished
,
crimes
which
make
stone
cry
out
* Các từ tương tự:
dung dị
,
dung dịch
,
dung hạnh
,
dung hoà
,
dung hòa
,
dung hợp
,
dung lượng
,
dung mạo
,
dung môi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content