Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • mũi khoan; máy khoan
    a dentist's drill
    mũi khoan răng
    (quân sự) sự tập luyện
    new recruits have three hours of drill a day
    tân binh mỗi ngày tập luyện ba tiếng đồng hồ
    sự luyện tập, sự rèn luyện; bài luyện tập
    sự luyện tập thường xuyên để hình thành những thói quen tốt
    những bài luyện tập phát âm
    cuộc thực tập
    sáng nay có một cuộc thực tập cứu hỏa
    luống
    mày đánh luống, gieo và lắp hạt
    luống hạt gieo
    vải bông dày; vải lanh dày
    drill trousers
    quần vải bông dày
    (động vật) khỉ đầu chó
    the drill
    (từ Anh, khẩu ngữ) thủ tục đúng đắn (để làm cái gì)
    thủ tục đòi thanh toán chi tiêu như thế nào?
    Động từ
    khoan
    drill for oil
    khoan giếng dấu
    luyện tập; được luyện tập
    một đoàn thủy thủ được luyện tập tốt đang xoay xở cứu được hầu hết các hành khách
    gieo (hạt) thành luống

    * Các từ tương tự:
    drill-book, drill-ground, drill-hall, drill-master, drill-regulations, drill-sergeant, driller, drillhole, drilling