Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bột nhào (để làm bánh)
    (tiếng lóng) xìn, tiền

    * Các từ tương tự:
    dough mixer, dough-head, doughboy, doughface, doughiness, doughnut, doughtiness, doughty, doughy