Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dome
/dəʊm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dome
/ˈdoʊm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mái vòm
the
dome
of
St
Paul's
Cathedral
mái vòm của nhá thờ St Paul
vật hình mái vòng
the
blue
dome
of
the
sky
vòm trời màu xanh
* Các từ tương tự:
domed
,
domelike
,
Domesday Book
,
domestic
,
Domestic - oriented growth
,
Domestic absorption
,
Domestic credit expansion
,
Domestic resources cost
,
domestic science
noun
plural domes
[count] a large rounded roof or ceiling that is shaped like half of a ball
the
dome
of
the
Capitol
building
the
church's
high
dome
a structure that looks like the dome of a building
a
dome
of
ice
a stadium that is covered by a roof
The
team's
new
stadium
is
a
dome.
informal :a person's head
He
wears
a
hat
to
protect
his
bald
dome
from
the
summer
sun
.
* Các từ tương tự:
domed
,
domestic
,
domestic partner
,
domestic science
,
domesticate
,
domesticity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content