Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vũng tàu đậu
    (từ Mỹ) cầu tàu
    (docks số nhiều) bến tàu
    (thực vật) cây chút chít tây
    ghế bị cáo (ở tòa)
    put somebody (be) in the dock
    tố cáo ai (bị tố cáo)
    Động từ
    đi vào bến tàu (tàu)
    cho (tàu) vào vũng tàu đậu
    lắp ghép nhau (tàu vũ trụ)
    cắt ngắn (đuôi súc vật)
    dock something [from (off) something]
    cắt bớt
    dock 15% from (offsomebody's earnings
    cắt bớt 15% tiền lương của ai

    * Các từ tương tự:
    dock-dues, dock-glass, dock-master, dock-rent, dockage, docker, docket, docking, dockise