Tính từ
[thuộc] thần thánh
Divine Service
thánh lễ
tuyệt trần, siêu phàm
divine beauty
sắc đẹp tuyệt trần
Động từ
đoán
divine somebody's thoughts
đoán ý nghĩ của ai
(cách viết khác dowsc) dò tìm mạch nước