Động từ
xáo lộn
đừng xáo lộn giấy tờ trên bàn tôi
làm nhiễu loạn, phá vỡ (sự yên tĩnh…)
không một âm thanh nào phá vỡ sự yên tĩnh của trời đêm
làm lo lắng
những triệu chứng làm lo lắng
disturb the peace
(luật học) gây ồn ào náo động