Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thông tục) sự mếch lòng, sự phật
    Nội động từ
    (thông tục) (+ with, at) lấy làm mếch lòng, lấy làm phật
    Ngoại động từ
    làm mếch lòng, làm phật

    * Các từ tương tự:
    miffed