Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dispossess
/,dispə'zes/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dispossess
/ˌdɪspəˈzɛs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dispossess
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
truất quyền sở hữu
they
were
dispossessed
of
their
estates
after
the
revolution
sau cách mạng họ bị truất quyền sở hữu tài sản
* Các từ tương tự:
dispossessed
,
dispossession
,
dispossessor
verb
-sesses; -sessed; -sessing
[+ obj] formal :to take land, possessions, etc., from (someone)
The
land
was
settled
by
dispossessing
the
native
people
who
lived
here
. -
often
+
of
The
new
regime
dispossessed
many
people
of
their
land
.
* Các từ tương tự:
dispossessed
verb
The landlord dispossessed them for non-payment of rent
evict
expel
oust
eject
turn
or
drive
out
dislodge
Colloq
kick
or
throw
out
Brit
boot
out
US
bounce
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content