Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
discernible
/di'sɜ:nəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
discernible
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
có thể nhận ra, có thể thấy rõ
adjective
A small sailing-boat was discernible on the horizon
perceptible
visible
seeable
perceivable
apparent
clear
observable
plain
detectable
conspicuous
noticeable
To me there is a discernible difference between puce and burgundy
distinguishable
recognizable
identifiable
distinct
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content