Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    to the detriment of
    có hại cho, phương hại đến
    he works long hoursto the detriment of his health
    anh ta làm việc hàng mấy giờ liền, như thế là có hại cho sức khỏe
    without detriment to
    không phương hại đến
    thuế này được áp dụng thì không thể không phương hại đến nền kinh tế

    * Các từ tương tự:
    detrimental, detrimentally