Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deserter
/di'zə:tə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deserter
/dɪˈzɚtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deserter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người bỏ ra đi, kẻ bỏ trốn; kẻ đào ngũ
noun
plural -ers
[count] :a soldier who leaves without permission :a military person who deserts
noun
Deserters are shot when caught
runaway
fugitive
escapee
absconder
defector
renegade
outlaw
traitor
turncoat
Colloq
rat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content