Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác dint)
    vết móp, vết lõm
    a dent in the boot of my car
    vết móp trên trùng phía đuôi chiếc xe của tôi
    [make] a dent in something
    (khẩu ngữ)
    [gây ra] một sự giảm sút về cái gì
    làm ai bớt vênh váo
    the repairs made a dent in our funds
    việc sữa chữa đã làm cho chúng sút giảm ngân quỹ
    Động từ
    [làm] móp
    đuôi xe bị móp dữ trong một vụ đụng xe
    một thứ kim loại dễ móp

    * Các từ tương tự:
    dental, dental floss, dental hygienist, dental plate, dental surgeon, dentate, dentately, dentation, denticle