Danh từ
(hàng hải) boong tàu, sàn nhà
tầng (ở xe buýt hai tầng)
tầng nóc của xe buýt hai tầng
(từ Mỹ) cỗ bài
mâm (trên máy ghi âm…)
clear the decks
xem clear
hit the deck
xem hit
on deck
trên boong chính của tàu
(từ Mỹ) sẵn sàng hành động
Động từ
(từ Mỹ)(khẩu ngữ)
đánh (ai) ngã xuống đất
bằng cú đấm đầu tiên, nó đã đánh ngã anh ta xuống đất
Động từ
(chủ yếu dùng ở dạng bị động)
trang hoàng, tô điểm
đường phố trang hoàng cờ xí
cô ta tô điểm thêm với bộ cánh dẹp nhất