Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dang
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dang
/ˈdæŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
dang it! quỷ tha ma bắt nó đi!
* Các từ tương tự:
danger
,
danger-money
,
danger-signal
,
dangerous
,
dangerously
,
dangerousness
,
dangle
,
dangle-dolly
,
dangler
interjection
US informal - used as a more polite form of damn
Dang!
That
hurt
!
Dang!
She
sure
looked
surprised
,
didn't
she
?
verb
US informal - used as a more polite form of damn
Dang
them
!
They're
late
again
!
Dang
it
.
It's
raining
!
I'll
be
danged
!
You
found
it
!
adjective
also danged
US informal - used as a more polite form of damn or damned
Those
dang
kids
stepped
on
our
flowers
!
a
dang/
danged
fool
The
whole
dang
city
knows
now
.
There's
not
a
dang
thing
you
can
do
about
it
.
* Các từ tương tự:
danger
,
danger money
,
danger pay
,
dangerous
,
dangle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content