Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-bb-)
    chấm nhẹ
    nàng chấm nhẹ tờ giấy lau lên mắt nàng
    (+ at) ấn nhẹ
    chị ta ấn nhẹ miếng bông lên chỗ đứt
    (+ on, off) phết nhẹ, thấm nhẹ
    dab paint on a picture
    phết nhẹ sơn lên bức tranh
    thấm nhẹ chỗ nườc thừa
    Danh từ
    lớp (sơn…) mỏng trên bề mặt
    sự chấm nhẹ, sự ấn nhẹ, sự thấm nhẹ
    thấm nhẹ bằng giấy thấm và mực khô đi
    dabs (số nhiều) (tiếng lóng) dấu tay
    (động vật)cá bơn limăng
    [be] a dab [hand] [at something]
    (từ Anh, khẩu ngữ) là tay cừ
    hắn là một tay vẽ cừ

    * Các từ tương tự:
    dabber, dabble, dabbler, dabbling, dabby, dabchick, dabster