Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cranny
/kræni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cranny
/ˈkræni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cranny
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều cranies)
vết nứt (trên tường…)
every nook and cranny
xem
nook
noun
plural -nies
[count] :a small opening or space
We
saw
strange
,
colorful
creatures
in
the
crannies
of
the
reef
while
scuba
diving
.
We
explored
every
cranny
of
the
old
castle
. -
sometimes
used
figuratively
The
book
explores
every
cranny
of
her
life
. -
see
also
every
nook
and
cranny
at
nook
noun
Flowers grew from the crannies in the ancient wall
chink
crevice
crack
fissure
check
fracture
break
furrow
split
cleft
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content