Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coup
/ku:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coup
/ˈkuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(số nhiều coups /ku:z/) (tiếng Pháp)
cú, việc làm táo bạo thành công
make
a
coup
làm một cú táo bạo thành công
(cách viết khác Pháp coup d'e'tat) cuộc đảo chính
* Các từ tương tự:
coup d'état
,
coup d'état
,
coup d'oeil
,
coup de grâce
,
coup de main
,
coup de theâtre
,
coupe
,
coupé
,
couplant film
noun
plural coups
[count] coup d'tat
a
military
coup
a
coup
attempt
an impressive victory or achievement that usually is difficult or unexpected
It
was
a
major
coup
when
they
got
the
Vice
President
to
appear
on
their
show
for
an
interview
.
* Các từ tương tự:
coup de grace
,
coup d'etat
,
coupe
,
couple
,
couplet
,
coupling
,
coupon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content