Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (số nhiều coups /ku:z/) (tiếng Pháp)
    cú, việc làm táo bạo thành công
    make a coup
    làm một cú táo bạo thành công
    (cách viết khác Pháp coup d'e'tat) cuộc đảo chính

    * Các từ tương tự:
    coup d'état, coup d'état, coup d'oeil, coup de grâce, coup de main, coup de theâtre, coupe, coupé, couplant film