Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
counter-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
counter-
/ˈkaʊntɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
dạng kết hợp (tạo thành danh từ, tính từ, động từ, phó từ)
đối lại, ngược lại
counter-attraction
sự hút ngược lại
phản [lại]
counter-espionage
hoạt động phản gián
* Các từ tương tự:
Counter - vailing duty
,
counter-agent
,
counter-alliance
,
counter-approach
,
counter-argue
,
counter-attack
,
counter-attraction
,
counter-battery
,
counter-blast
prefix
in a direction opposite to
counterclockwise
as a reaction against
counteroffensive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content