Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

corona /kə'rəʊnə/  

  • Danh từ
    (số nhiều coronas /kə'rəʊnəz/) (cách viết khác aureola, aureole) (thiên văn học)
    tán (mặt trăng, mặt trời)

    * Các từ tương tự:
    corona discharge, corona statics, coronach, coronae, coronal, coronally, coronary, coronary thrombosis, coronate