Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-rr-)
    nhất trí
    chị ta phản đối kế họach đó và tôi hoàn toàn nhất trí với chị [về vấn đề đó]
    trùng nhau, xảy ra đồng thời
    mọi việc xảy ra đồng thời, đưa đến một kết quả thành công

    * Các từ tương tự:
    concurrence, concurrency, concurrent, concurrent operation, concurrent process, concurrent processing, concurrently