Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

concept /'kɒnsept/  

  • Danh từ
    khái niệm
    nó không nắm được những khái niệm cơ bản của toán học

    * Các từ tương tự:
    conception, conceptional, conceptive, conceptively, conceptual, conceptual model, conceptualism, conceptualist, conceptualistic