Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đồng tiền (bằng kim loại)
    hai đồng tiền vàng
    tiền kim loại, tiền xu
    £5 in coins
    năm bảng Anh bằng tiền xu
    the other side of the coin
    xem side
    pay somebody in his own (the same) coin
    xem pay
    Động từ
    đúc (tiền)
    đúc (kim loại) thành tiền
    tạo ra, đặt ra
    coin a word
    đặt ra một từ mới
    coin it (money)
    (khẩu ngữ)
    hái ra tiền
    to coin a phrase
    (hài hước) xin lỗi vì đã quá nhàm
    many hands made light workto coin a phrase
    xin lỗi vì đã quá nhàm, chứ chung sức với nhau thì công việc nhẹ đi nhiều

    * Các từ tương tự:
    coin box, coin slot, coin-box vault door, coin-op, coinable, coinage, coincide, coincidence, coincident