Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    dỗ, dỗ ngọt, tán tỉnh
    coax a child to take its medicine
    dỗ đứa bé uống thuốc
    tán ai làm gì
    coax something out of (from) somebody
    dỗ ngọt được cái gì của ai
    I had to coax the information out of him
    tôi đã phải nói ngọt để moi tin ấy từ anh ta

    * Các từ tương tự:
    coaxal, coaxer, coaxial, coaxial cable, coaxiality, coaxing, coaxingly