Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    áo khóac (có tay, thường cài khuy ở đằng trước)
    (cũ) như jacket
    xem jacket
    bộ lông (thú)
    lớp (sơn, vôi)
    sơn thêm một lớp thứ hai lên vật gì
    cut one's coat according to one's cloth
    liệu cơm gắp mắm
    turn one's coat
    bỏ phe này theo phe khác
    Động từ
    phủ lên, bọc, bao
    bánh quy bao sô-cô-la
    đồ đạc phủ đầy bụi

    * Các từ tương tự:
    coat of arms, coat of mail, coat-frock, coat-hanger, coat-tails, coated, coated cathode, coated lens, coatee