Danh từ
than đá
cục than
một cục than hồng rơi ra ngoài lò và làm cháy tấm thảm
carry coals to Newcastle
xem carry
haul somebody over the coals
xem haul
heap coals of fire on somebody's head
xem heap
Động từ
cho (tàu) ăn than
ăn than, chất đầy than (nói về tàu thủy)