Danh từ
    
    (cách viết khác cramp) cái kẹp, bàn kẹp
    
    Động từ
    
    kẹp; cặp chặt
    
    
    
    nó cặp chặt chiếc tẩu giữa hai hàm răng
    
    
    
    cặp chặt hai tấm ván vào nhau
    
    clamp down on somebody (something)
    
    (khẩu ngữ) kiểm soát ai chặt chẽ hơn; dùng quyền lực ngăn chặn cái gì
    
    
    
    chính phủ dự định ngăn chặn tệ du côn trong bóng đá
    
 
                
