Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    dân sự
    civil government
    chính quyền dân sự
    (luật học) hộ, dân sự (trái với hình)
    civil law
    luật hộ, luật dân sự
    lễ độ; tử tế
    how very civil of you!
    anh tử tế quá!
    (thuộc) bên đời (trái với bên đạo)

    * Các từ tương tự:
    civil defence, civil disobedience, civil engineer, civil engineering, civil law, civil liberty, civil list, civil marriage, civil rights