Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chore
/t∫ɔ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chore
/ˈʧoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
việc vặt hàng ngày
household
(
domestic
)
chores
việc vặt hằng ngày trong nhà (như quét bụi, là quần áo, dọn giường…)
việc khó chịu; việc mệt nhọc
she
finds
shopping
a
chore
chị ta cho việc đi mua sắm là một việc mệt nhọc
* Các từ tương tự:
chorea
,
choreagraph
,
choreagraphic
,
choreagraphy
,
choreic
,
choreograph
,
choreographer
,
choreographic
,
choreography
noun
plural chores
[count] a small job that is done regularly
The
children
were
each
assigned
different
household
chores
.
farm
chores
I
liked
the
simple
chore
of
bringing
in
the
firewood
. &
lt
;
SYNR
synonyms see1task</SYNR
a dull, unpleasant, or difficult job or experience
Doing
taxes
can
be
a
real
chore.
That
movie
is
a
chore
to
sit
through
.
* Các từ tương tự:
choreograph
,
choreography
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content