Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đứa trẻ
    (thường xấu) chị phụ nữ bé nhỏ, cô ả mảnh mai
    a chit of a girl
    cô gái bé nhỏ mảnh mai
    Danh từ
    bức thư ngắn
    giấy biên nhận nợ (về những thứ đã uống ở cửa hàng…)
    can I sign a chit for the drinks I've ordered?
    Tôi có thể ký một giấy nợ về những thức uống tôi đã gọi không?

    * Các từ tương tự:
    chit-book, chit-chat, chitin, chitinized, chitinous, chiton, chitter, chitter-chatter, chitterling