Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chirp
/t∫ɜ:p/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chirp
/ˈʧɚp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chirp
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tiếng rúc (một số sâu bọ); tiếng líu lo, tiếng ríu rít (của chim)
Động từ
rúc (sâu bọ) líu lo ríu rít (chim)
birds
chirping
[
away
]
merrily
in
the
trees
chim ríu rít vui vẻ trên cây
* Các từ tương tự:
chirp pulse
,
chirpily
,
chirpiness
,
chirpy
verb
chirps; chirped; chirping
[no obj] :to make a short high-pitched sound
The
birds
were
chirping
in
the
trees
.
We
heard
the
crickets
chirping
.
[+ obj] :to say (something) in a cheerful and lively way
Good
morning
!
she
chirped
.
* Các từ tương tự:
chirpy
verb
I was awakened by the birds, chirping away in the forest
tweet
peep
twitter
chirrup
warble
trill
cheep
chitter
chirr
pipe
noun
The canary gave two chirps and jumped onto its perch
tweet
peep
twitter
chirrup
warble
trill
cheep
chitter
chirr
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content