Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    buồng, phòng, buồng ngủ
    chambers (số nhiều) phòng nghe án (trong những vụ không cần đưa ra tòa)
    phòng; viện
    the members left the council chamber
    các thành viên đã rời phòng hội đồng
    the Upper Chamber
    Thượng Viện
    the Lower Chamber
    Hạ viện
    khoang, ổ, phòng, buồng, hốc
    a combustion chamber
    khoang đốt
    các buồng của tim, tâm thất và tâm nhĩ
    những người đào hang phát hiện một hốc lớn ngầm dưới đất
    ổ đạn (súng lục…)
    chambers
    (số nhiều) (Anh) phòng luật sư gặp thân chủ

    * Các từ tương tự:
    chamber concert, chamber counsel, chamber music, chamber of commerce, chamber of horrors, chamber orchestra, chamber pot, chamber-maid, chambered