Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ Mỹ center)
    tâm
    the centre of a circle
    tâm của một vòng tròn
    trung tâm
    the centre of London
    trung tâm Luân Đôn
    children like to be the centre of attention
    trẻ em thích được là trung tâm chú ý của mọi người
    a centre of power
    một trung tâm quyền lực
    London is a centre of government
    Luân Đôn là một trung tâm chính phủ
    a centre of industry
    một trung tâm công nghiệp
    a shopping centre
    một trung tâm mua sắm
    (thể thao) cú đá (cú đánh) từ biên và giữa (bóng đá, khúc côn cầu)
    (chính) the centre
    phái giữa
    đất nước này thiếu một đảng phái giữa có ảnh hưởng
    left, right and centre
    xem left
    Động từ
    đặt vào giữa
    (thể thao) đá (đánh) từ biên vào giữa (bóng đá, khúc côn cầu)
    centre [something] on (upon, around) somebody (something)
    xoay quanh, tập trung vào (ai, cái gì)
    nghiên cứu của anh ta xoay quanh tác động xã hội của nạn thất nghiệp

    * Các từ tương tự:
    centre of gravity, centre spread, centre-back, centre-bit, centre-fold, centre-forward, centre-half, centre-line, centre-piece