Danh từ
lâu đài
(cách viết khác rook) quân tháp (quân cờ vua)
[build] castles in the air (in Spain)
[xây] lâu đài trên cát
Động từ
(cờ vua) đi quân tháp đến cạnh ô con vua và con vua đến phía bên kia quân tháp