Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
carbon
/'kɑ:bən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
carbon
/ˈkɑɚbən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cacbon
(điện) thỏi than (đèn cung điện)
(cách viết khác carbob pager) giấy than
(cách viết khác carbon copy) bản sao giấy than, bản đánh máy
* Các từ tương tự:
carbon black
,
carbon copy
,
carbon dating
,
carbon dioxide
,
carbon filament
,
carbon monoxide
,
carbon paper
,
Carbon tax
,
carbon-date
noun
plural -bons
[noncount] :a chemical element that forms diamonds and coal and that is found in petroleum and in all living plants and animals
[count] :carbon copy
a
carbon
of
the
document
* Các từ tương tự:
carbon copy
,
carbon dating
,
carbon dioxide
,
carbon monoxide
,
carbon paper
,
carbonated
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content