Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cacbon
    (điện) thỏi than (đèn cung điện)
    (cách viết khác carbob pager) giấy than
    (cách viết khác carbon copy) bản sao giấy than, bản đánh máy

    * Các từ tương tự:
    carbon black, carbon copy, carbon dating, carbon dioxide, carbon filament, carbon monoxide, carbon paper, Carbon tax, carbon-date