Danh từ
capability [to do something] [of doing something]; capability [for something]
khả năng [làm gì]
anh có khả năng làm tốt công việc này
nuclear capability
khả năng tiến hành một cuộc chiến tranh hạt nhân
capabilities
(Anh) năng lực tiềm tàng
ông ta có nhiều năng lực tiềm tàng làm một nhà văn