Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cajolery
/kə'dʒəʊləri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cajolery
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ
lời tán tỉnh, lời phỉnh phờ
noun
She uses cajolery rather than threats to get what she wants
wheedling
coaxing
blandishment
beguilement
jollying
persuasion
seduction
inveigling
inveiglement
Colloq
soft
soap
buttering-up
sweet
talk
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content